Có 1 kết quả:
沿海州 yán hǎi zhōu ㄧㄢˊ ㄏㄞˇ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coastal region
(2) refers to Russian far east Primorsky Krai
(2) refers to Russian far east Primorsky Krai
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0